Từ vựng tiếng Hàn về phỏng vấn xin việc

Từ vựng tiếng Hàn về phỏng vấn xin việc

1. 면접진행자 Người phỏng vấn
2. 면접자 người phỏng vấn
3. 겁토 kiểm tra
4. 검사 xác nhận
5. 승인phê duyệt
6. 이름 tên
7. 전화번호 số điện thoại
8. 응시분야 lĩnh vực ứng tuyển
9. 면접일 ngày phỏng vấn
10. 생년월일 ngày tháng năm sinh
11. 경역년수 năm kinh nghiệm
12. 지원동기 động cơ xin việc
13. 개인신상 quan hệ gia đình
14. 기록관계 quan hệ gia đình
15. 거주시 nơi ở
16. 취미 sở thích
17. 특기 đặc biệt
18. 학교생활 등 quá trình học tập
19. 개인 능력 năng lực cá nhân
20. 경역 kinh nghiệm

Từ vựng tiếng Hàn về phỏng vấn xin việc
21. 희망급여 mức lương mong muốn
22. 합계 tổng lương
23. 인사부서 bộ phận nhân sự
24. 기본급 lương cơ bản
25. 수당은 회사규정에 따라 정해집니다 tiền lương CB phụ cấp được dựa vào quy định của công ty
26. 수습시간 thời gian thử việc
27. 85% 급여 85% tổng lương
28. 01개월…02개월… 1 tháng,,,2 tháng
29. 일반관리자 및 증학교 졸업 수습시간 1 개월 ( 일반, 엔지니어 급)tốt nghiệp nghề- trung cấp 1 tháng
30. 중급이상( 고급) 관리자 수습시간 2개월( 매니자, 엔진니어 급) tốt nghiệp cao đẳng trở lên 2 tháng
31. 기타 khác
32. 면접의견 ý kiến người phỏng vấn
33. 종합 tồng hợp
34. 검토의견 ý kiến người kiểm tra
35. 즉시채용 ngay lập tức thông qua
36. 채용적합thích hợp thông qua
37. 채용가능 có thể tuyển dụng
38. 채용보류 bảo lưu tuyển dụng
39. 채용부적합 không thích hợp tuyển dụng
40. 급여담당 chịu trách nhiệm lương
41. 보험담당 chịu trách nhiệm bảo hiểm
42. 한국관리자 người quản lí hàn quốc
43. 약점 điểm yếu
44. 개선 cải thiện
45. 자기 소개 ự giới thiệu bản thân:
46. : 전공 chuyên ngành
47. 직장 Nơi làm việc:
48. 한국어 능력 Năng lực tiếng Hàn:
49. 합격이 되다 rúng tuyển:
50. 노동계약 Hợp đồng lao động: