Từ vựng tiếng Hàn về sở thích

Từ vựng tiếng Hàn về sở thích, tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về sở thích, các từ vựng tiếng hàn về sở thích hay gặp

Từ vựng tiếng Hàn về sở thích

1. 독서 Đọc sách (độc thư)
2. 모형 제작 Chế tạo mô hình
3. 천체 관측 Quan sát thiên thể
4. 종이 접기 Gấp giấy
5. 자수 Thêu thùa
6. 뜨개질 Đan len
7. 도예 Làm gốm
8. 바느질 Khâu vá
9. 사진 촬영 Chụp ảnh
10. 공예 Thủ công (công nghệ)
11. 요리 Nấu ăn
12. 우표 수집 Sưu tập tem
13. 조각 퍼즐 맞추기Xếp hình
14. 서예 Thư pháp
15. 바둑 Cờ vây
16. 장기 Cờ tướng
17. 체스 Cờ vua
18. 음악을 듣기 Nghe nhạc
19. 미술 Hội họa
20. 동아리 Câu lạc bộ
21. 동호회 Hội người cùng sở thích (đồng hảo hội)
22. 수집 Thu thập

23. 십자수 Thêu chữ thập
24. 여가 Thời gian rảnh
25. 연주 Biểu diễn, hòa nhạc
26. 회원 Hội viên
27. 가입하다 Gia nhập
28. …에서 탈퇴하다Rút khỏi, rời khỏi..
29. 모으다 Gom lại, tập hợp lại
30. 등록하다 Đăng kí
31. 즐기다 Hứng thú
32. 활용하다 Sử dụng, hoạt động
33. 게임을 하다 Chơi game
34. …에 관심을 가지다Quan tâm đến..
35. 관심이 많다/없다Quan tâm nhiều/không quan tâm
36. 그림을 그리다 Vẽ tranh
37. 기타를 치다 Chơi gita
38. 노래를 부르다 Hát
39. 등산을 하다 Leo núi
40. 마음을 먹다 Quyết tâm
41. 바이올린을 켜다 Chơi violon
42. 소설책을 읽다 Đọc tiểu thuyết
43. 시간을 내다 Dành thời gian
44. 악기를 연주하다 Biểu diễn nhạc cụ
45. 영화를 보다 Xem phim

46. 음악회에 가다 Đến buổi hòa nhạc
47. 전시회에 가다 Đến buổi triển lãm
48. …에 푹 빠지다 Đam mê, chìm đắm
49. 피리를 불다 Thổi tiêu, thổi sáo
50. 친구들과 수다를 떨다Tán gẫu với bạn
51. 하모니카를 불다 Thổi harmonica.