Từ vựng tiếng Hàn về thể thao

Từ vựng tiếng Hàn về thể thao, từ vựng tiếng hàn về tên gọi các môn thể thao và các hoạt động thể thao, cùng sách tiếng hàn tham khảo nhé

Từ vựng tiếng Hàn về thể thao

1. 발레: múa ba lê

2. 댄스스포츠: khiêu vũ thể thao

3. 빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật

4. 레슬링: đấu vật

5. 역도: cử tạ

6. 태권도: taewondo

7. 체조: thể dục dụng cụ

8. 펜싱: đấu kiếm

9. 비치발리: bóng chuyền bãi biển

10. 배드민턴: cầu lông

11. 육상: điền kinh

12. 양궁: bắn cung

13. 핸드볼: bóng ném

14. 사이클링: đạp xe

15. 승마: cưỡi ngựa

16. 조깅: đi bộ

17. 스케이트보드: trượt ván

18. 스키: trượt tuyết

19. 스카이 다이빙: nhảy dù

20. 스쿠버 다이빙: lặn

21. 스노보딩: trượt tuyết (ván)

22. 수영: bơi

23. 등산: leo núi

24. 하키: khúc côn cầu

25. 탁구: bóng bàn

26. 운동 기구: dụng cụ thể thao

27. 축구공: quả bóng đá

28. 라켓: vợt tennis

29. 야구배트: chày (chơi bóng chày)

30. 마스크: mặt nạ

31. 글러브: găng tay

32. 어깨 보호대: đệm cầu vai

33. 스케이트: ván trượt

34. 등산화: giày leo núi

35. 낚싯대: cần câu

36. 미끼, 낚시밥: mồi câu

37. 잠수복: đồ lặn

38. 물갈퀴. 오리발: chân vịt

39. 산소통: Bình oxy

40. 수중 호흡기: mạt nạ dưỡng khí

41. 공격하다: tấn công

42. 방어하다: phòng ngự

43. 비기다: hòa, cân bằng tỉ số

44. 응원하다: cổ vũ

45. 판정하다: phân xử

46. 결승에 진출하다: tiến vào vòng chung kết

47. 경기를 관람하다: xem trận đấu

48. 경기에 출전하다: tham gia cuộc thi

49. 공격을 막다: ngăn chặn tấn công

50. 반칙하다: phạm luật, ăn gian