Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm, các từ vựng tiếng hàn về thực phẩm, sách tiếng hàn chủ đề thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm

1. 거위고기 Thịt ngỗng
2. 구운 오리고기 Thịt vịt nướng
3. 닭고기 Thịt gà
4. 돼지고기 Thịt lợn
5. 스테이크 Bít tết
6. 베이컨 Thịt xông khói
7. 소고기 Thịt bò
8. 양고기 Thịt cừu
9. 오리고기 Thịt vịt
10. 칠면조 고기 Thịt gà tây
11. 햄 Dăm bông
12. 가리비 Sò điệp
13. 가자미 Cá bơn
14. 게 Con cua
15. 고등어 Cá thu
16. 굴 Con sò
17. 농어 Cá vược
18. 대합조개 Con trai
19. 송어 Cá hồi
20. 생선 Cá
21. 오징어 Mực
22. 새우 Tôm

23. 전북 Bào ngư
24. 정어리 Cá mòi
25. 참새우 Tôm nhỏ
26. 참치 Cá trích
27. 황새치 Cá kiếm
28. 강낭콩 Đậu que
29. 고추 Ớt
30. 당근 Cà rốt
31. 무 Củ cải
32. 밤 Hạt dẻ
33. 버섯 Nấm
34. 부추 Hẹ
35. 샐러리 Cần tây
36. 시금치 Rau bina
37. 아몬드 Hạnh nhân
38. 아보카드 Qủa bơ
39. 양배추 Cải bắp
40. 양파 Hành tây
41. 오이 Qủa dưa chuột
42. 코코넛 Qủa dừa
43. 토마토 Qủa cà chua
44. 샐러드 Salad
45. 과일 Hoa quả

46. 귤 Qủa quýt
47. 딸기 Qủa dâu tây
48. 멜론 Qủa dưa vàng
49. 망고 Qủa xoài
50. 레몬 Qủa chanh
51. 바나나 Qủa chuối
52. 배 Qủa lê
53. 북송아 Qủa đào
54. 사과 Qủa táo
55. 살구 Qủa mơ
56. 수박 Qủa dưa hấu
57. 오렌지 Qủa cam
58. 자몽 Bưởi
59. 체리 Cherry
60. 키위 Kiwi
61. 파인애플 Qủa dứa
62. 파파야 Qủa đu đủ
63. 포도 Qủa nho
64. 고춧가루 Bột ớt
65. 고추장 Tương ớt
66. 간장 Tương(xì dầu)
67. 식초 Giấm
68. 생선소스 Nước mắm

69. 마늘 Tỏi
70. 생강 Gừng
71. 고수 Rau thơm
72. 머스타드 Mù tạt
73. 기름 Dầu
74. 소금 Muối
75. 설탕 Đường
76. 올리브유 Dầu olive
77. 참기름 Dầu vừng
78. 화학주미로 Mì chính
79. 후추 Hạt tiêu
80. 밀크 Sữa