Từ vựng tiếng Hàn về tiền

Từ vựng tiếng hàn về tiền, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề tiền bạc thông dụng

1. CÁC LOẠI TIỀN

현금 Tiền mặt

지폐 Tiền giấy

동전 Tiền xu

수표 Séc

2. CÁC ĐỘNG TỪ LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN

돈을 벌다 Kiếm tiền

돈을 쓰다 Tiêu tiền

돈을 절약하다 Tiết kiệm tiền

돈을 낭비하다 Lãng phí tiền

돈을 모으다 Tiết kiệm tiền

돈이 모이다 Tiền được tiết kiệm

돈을 들이다 Tiêu tiền

Từ vựng tiếng Hàn về tiền

돈이 들다 Tốn tiền

돈을 남기다 Để lại tiền

돈이 남다 Còn thừa tiền

값을 깎다 Giảm giá

계산하다 Tính tiền

돈을 내다 = 지불하다 Trả tiền

돈을 받다 Nhận tiền

돈을 빌려주다 Cho vay tiền

돈을 빌리다 Mượn tiền

돈을 돌려주다 Trả lại tiền

돈을 갚다 Trả lại tiền(Vay rồi trả lại)

돈이 떨어지다 Hết tiền

환전하다 Đổi tiền

3. CÁC MẪU CÂU THÔNG DỤNG

– 돈이 있어요?

Có tiền không?

– 친구는 돈을 벌지 않고 쓰기만 해요

Bạn tôi không kiếm tiền mà chỉ tiêu tiền thôi

– 돈을 모으고 있는데 돈이 모이면 여행을 거예요

Tôi đang tiết kiệm tiền, bao giờ đủ tôi sẽ đi du lịch

– 돈을 들여서 집을 고쳤어요.생각보다 돈이 많이 들었어요

Tôi lấy tiền để sửa nhà.Tiền sửa nhà tốn nhiều hơn tôi nghĩ

– 돈이 떨어지면 저한테 연락하세요

Khi nào hết tiền thì hãy liên lạc với tôi nhé

– 돈을 빌려주세요. 돈이 생기면 바로 갚을게요

Làm ơn hãy cho tôi vay tiền.Khi nào có tôi sẽ trả ngay

– 길에서 돈을 주워서 주인에게 돌려줬어요

Tôi nhặt được tiền trên đường và đã trả lại cho người đánh rơi