Từ vựng tiếng Hàn về tính cách phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách phần 1, từ vựng hán hàn về tính cách

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách phần 1

Chú ý: Phần trong ngoặc là giải nghĩa âm Hán

1. 대담하다:Gan dạ

2. 양심적인:Tận tâm

3. 교활하다:Xảo quyệt (giảo hoạt)

4. 궁금하다:Tò mò

5. 순하다:Dễ bảo

6. 속이다: Dối trá, lừa gạt

7. 타락하다: Trụy lạc

8. 일정하다: Kiên quyết (nhất định)

9. 이상하다: Lập dị, lạ lùng (dị thường)

10. 우아하다:Hào hoa,lịch lãm

11. 난처하다:Lúng túng (nan xử)

12. 호기심이 많다: Hiếu kì (호기심 hiếu kì tâm – tính tò mò)

13. 어리석다: Dại dột,ngu dốt,ngu xuẩn

14. 관대하다:Rộng rãi (quảng đại)

15. 경박하다: Âủ thả,khinh suất

16. 성급하다: Nóng tính (tính cấp)

17. 경솔하다: Khờ dại, nhẹ dạ (khinh suất)

18. 겸손하다: Khiêm tốn

19. 참지 못하다:Thiếu kiên nhẫn

20. 열렬하다: Bốc đồng

21. 인색하다: Keo kiệt

22. 장난하다:Đùa giỡn

23. 막되다:Hư hỏng,mất nết

24. 고귀하다:Cao quý

25. 모욕하다:Vị tha

26. 완고하다:Ngoan cố

27. 찬성하다: Tán thành (tán thành là từ Hán Việt)

28. 냉정하다: Lạnh lùng (lạnh tính)

29. 자만하다: Tự mãn

30. 낭만적이다:Tính lãng mạn

31. 낙천적이다: Tính lạc quan

32. 비관적이다:Tính bi quan

33. 착하다: Hiền lành

34. 꼼꼼하다: Kĩ càng,tỉ mỉ

35. 마음이 차갑다: Lạnh lùng

36. 이기적이다: Ich kỉ

37. 촌스럽다:Quê mùa