Từ vựng tiếng Hàn về tính cách phần 2, từ vựng hán hàn về tính cách
Chú ý: Phần trong ngoặc là giải nghĩa âm Hán
1. 멋있다 Sành điệu
2. 에민하다 Nhạy cảm
3. 자상하다 Chu đáo, ân cần
4. 망설이다 Lưỡng lự, thiếu quyết đoán
5. 진지하다 Chắc chắn, nghiêm nghị
6. 할발하다 Hoạt bát, tháo vát
7. 늑장을부리다 Lề mề, la cà
8. 부수적이다 Bảo thủ
9. 적극적 Tích cực, nhiệt huyết
10. 친절하다 Nhiệt tình, tốt bụng (thân thiết)
11. 온화하다 Ôn hòa
12. 수줍다 Xấu hổ, e ngại
13. 명랑하다 Sáng sủa, thông minh
14. 까다롭다 Khó tính, cầu kỳ
15. 감성적이다 Đa cảm, nhạy cảm
16. 직성저개ㅣ다 Thẳng thắn
17. 차분하다 Trầm tĩnh, điềm tĩnh
18. 질투하다 Ghen, ganh tị, ghen tị
19. 외향적이다 Tính Hướng ngoại (외향 ngoại hướng)
20. 내향적이다 Tính hướng nội (내향 nội hướng)
21. 폭력적이다 Bạo lực
22. 현명하다 khôn khéo (hiển minh)
23. 점잔하다 Lịch sự
24. 사랑스럽다 Đáng yêu
25. 고집이세다 Bướng bỉnh (고집 cố chấp)
26. 부끄럽다 Ngại ngùng, thẹn thùng
27. 부럽다 Xấu hổ, ngại
28. 청피하다 Xấu hổ, mất mặt
29. 거만하다 Tự đắc, tự cao (cự mãn)
30. 쪽팔리다 Xấu hổ
31. 얌전하다 Lịch sự, lịch thiệp
32. 심통이사납다 Tâm địa dữ dằn
33. 용감하다 Dũng cảm
34. 불효하다 Bất hiếu
35. 도도하다 Kiêu căng
36. 긍정적이다 khuynh hướng tích cực
37. 독단적이다 Độc đoán
38. 부정적이다 Khuynh hướng tiêu cực