Từ vựng tiếng Hàn về tính cách phần 3

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách phần 3, từ vựng hán hàn về tính cách

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách phần 3

Chú ý: Phần trong ngoặc là giải nghĩa âm Hán

1. 공순하다 : lịch sự, nhã nhặn

2. 거치다: thô lỗ

3. 용맹하다: dũng mãnh

4. 냉정하다: lạnh nhạt, hờ hững

5. 멸시하다: sự khinh rẻ, miệt thị (miệt thị)

6. 경멸적이다: tính đê tiện (경멸 khinh miệt)

7. 순결하다: trong sáng (thuần khiết)

8. 솔직하다: thẳng thắn, trung thực

9. 성나다: giận dữ

10. 용감하다: can đảm, dũng cảm

11. 뻔뻔스럽다: lì lợm, trơ trẽn

12. 털털하다: thoải mái, tự nhiên

13. 엄격하다: nghiêm khắc, nghiêm túc

14. 부드럽다: dịu dàng, thoải mái

15. 구두쇠이다: ích kỷ, keo kiệt

16. 침착하다: bình tĩnh

17. 당당하다: tự tin

18. 단순하다: giản dị, mộc mạc, đơn sơ

19. 다혈질이다: dễ nổi nóng, vội vàng

20. 변덕스럽다: dễ thay đổi, thất thường

21. 신중하다: thận trọng, ý tứ (Thận trọng là từ Hán Việt)

22. 무뚝뚝하다: thô lỗ, cục cằn

23. 시원하다: dễ chịu, thoải mái

24. 싫증을 잘 내다: dễ phát chán

25. 예술 감각이 있다: có tính nghệ thuật

26. 성격이 강하다: tính cách mạnh mẽ (강 cường, cương)

27. 성격이 약하다: tính cách yếu đuối (약 nhược)

28. 느긋하다: thảnh thơi, chậm chạp

29. 소심하다: nhút nhát (tiểu tâm)

30. 융통성이 있다: tính linh động

31. 뮤머스럽다: tính hài hước

32. 매력있다: sức hút, hấp dẫn (mê lực)

33. 잔악하다: hung dữ, hung bạo

34. 이성적이다: lý tính, lý trí

35. 독선적이다: tính gia trưởng, độc đoán. (독선 độc đoán).