Từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo

Từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo, từ vựng tiếng hàn về tín ngưỡng, từ vựng tiếng hàn chủ đề tôn giáo tín ngưỡng

1. 설교,선법: bài thuyết pháp
2. 성경: Kinh thánh (Thánh Kinh)
3. 십자가: Cây thánh giá (âm Hán: Thập tự giá)
4. 크리스마스: Giáng sinh
5. 석가탄신일: Lễ Phật Đản
6. 부활절: Lễ hội Phục sinh
7. 목사,신부: giáo sĩ, mục sư
8. 마귀: Ma quỷ
9. 저승사자: Thần chết
10. 이슬람: Những người theo đạo Hồi
11. 주교: Giám mục
12. 종교의식: nghi lễ
13. 신앙: Tín ngưỡng
14. 교황: Đức Giáo Hoàng (Giáo Hoàng)
15. 교파: giáo phái

Từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo
16. 명상: Thiền
17. 사원: Đền thờ
18. 교회: Nhà thờ (Giáo hội)
19. 절, 사찰: Chùa
20. 보살: Bồ tát
21. 부처: Phật
22. 천사: Các thiên thần (Thiên Sứ)
23. 세례식: lễ rửa tội
24. 신부: Linh mục
25. 기도하다: Cầu nguyện
26. 복음서: sách phúc âm (Phúc Âm Thư)
27. 목사: mục sư
28. 종교: Tôn giáo (Tông Giáo)
29. 불교: Phật giáo
30. 천주교: Thiên Chúa Giáo
31. 이슬람교: Hồi giáo
32. 기독교: Cơ đốc giáo
33. 신교: Đạo Tin Lành
34. 유교: Nho giáo
35. 힌두교: Ấn Độ giáo
36. 유대교: Đạo Do Thái
37. 교황: Đức Giáo Hoàng (âm Hán: Giáo hoàng)
38. 수도원: tu viện ( Âm Hán: tu đạo viện)
39. 교회당: buổi lễ (Giáo hội đường)
40. 찬송가, 성가: tán tụng ca, thánh ca
41. 성인: thánh (thánh nhân) , nghĩa khác: Thành nhân (người trưởng thành)
42. 신앙: tín ngưỡng
43. 시자,믿는 사람: tín đồ
44. 교리,신조: tín điều (Giáo lý, tín điều)