Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 6

Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 6

Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 6

1. 콘서트: buổi hòa nhạc

2. 인기를 얻고 : nhận được sự yêu thích

3. 관객 quan khách

4. 다양한 서비스: dịch vụ đa dạng

5. 마련한 sắp xếp

6. 효과적 tính hiệu quả

7. 생각 suy nghĩ

8. 매달 mỗi tháng

9. 마지막 cuối cùng

10. 지휘자 người chỉ huy

11. 음악 âm nhạc

12. 해설해 : thuyết minh

13. 공연 công diễn

14. 관람하는 xem

15. 경우 1층 카페에서 무료로 miễn phí

16. 제공하다: cung cấp

17. 그래서 작년năm ngoái

18. 관람객 khách xem buổi trình diễn

19. 많이 늘어난 tăng lên nhiều

20. 다음 주 tuần sau

21. 여행 du lịch

22. 쇼핑몰 khu mua sắm

23. 직접 trực tiếp

24. 가격 giá cả

25. 인터넷 internet

26. 시간 thời gian

27. 색깔 màu sắc

28. 모양이 đa dạng

29. 화면 màn hình

30. 다른 경우 trường hợp khác

31. 세계 thế giới

32. 산업혁명: cách mạng công nghiệp

33. 시대 thời đại

34. 생산 sản xuất

35. 유통 lưu thông

36. 자동화 tự động hóa

37. 의미 ý nghĩa

38. 기계 máy móc

39. 제품 sản phẩm

40. 인공 지능 trí thông minh nhân tạo

41. 새로운 가치 giá trị mới

42. 창출하다 sáng tạo

43. 보험사 bảo hiểm

44. 꾸준히 đều đặn

45. 앞으로 sau này

46. 법률 pháp luật

47. 경영 kinh doanh

48. 다양한 분야 khu vực đa dạng

49. 전문가 chuyên gia

50. 수준 tiêu chuẩn

51. 지식 tri thức

52. 로봇 robot

53. 등장 xuất hiện

54. 미래 tương lai

55. 예측 dự đoán

56. 불가능 không có khả năng

57. 변화 biến hóa

58. 분명 rõ rệt

59. 새로운 mới

60. 성장 동력 động lực tăng trưởng

61. 국가 quốc gia

62. 경쟁력 tính cạnh tranh

63. 강화의 주요 chủ yếu

64. 기반 nền tảng

65. 전통 공예công diễn truyền thống

66. 발전 phát triển

67. 전승자 người chiến thắng

68. 보호하 bảo vệ

69. 새로운 정책 chính sách mới

70. 필요하다 cần thiết

71. 의견 ý kiến

72. 인간문화재 văn hóa dân gian của con người

73. 지정하 chỉ định

74. 그분들 mọi người

75. 일대일 một đối một

76. 방식 phương thức

77. 종목 hạng mục

78. 사유화 sự tư hữu hóa

79. 선호하 lựa chọn

80. 단점 điểm yếu

81. 예를 들면 ví dụ

82. 개설 cải thiện

83. 예산 dự đoán

84. 인력 nhân lực

85. 지원하 hỗ trợ

86. 출강하 giảng dạy

87. 연구 nghiên cứu

88. 참여하 tham gia

89. 개방적 tính mở rộng

90. 인재 nhân tài

91. 양성 nuôi dạy

92. 정부가 chính phủ

93. 영화를 보면 평범đánh giá

94. 자상하 cụ thể

95. 인물 nhân vật

96. 이 어느 집단 tập thể

97. 끔찍하게 kinh khủng

98. 사회학자 những nhà học giả xã hội

99. 개인 cá nhân

100. 책임 trách nhiệm