Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 8

Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 8

Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 8

1. 휴대 전화 điện thoại di động

2. 내려야 trả

3. 지나쳤다: trải qua

4. 한국 친구 bạn hàn quốc

5. 덕분에 nhờ vào

6. 한국 문화 văn hóa hàn quốc

7. 부분 thành phần

8. 의미 ý nghĩa

9. 비슷한 giống

10. 고르십시오 hãy chọn

11. 동생 em trai

12. 차를 타기만 하면 멀미를 한다.

13. 이 컴퓨터 máy tính

14. 낡:

15. 아서 수리해 sửa chữa

16. 쓰기 viết

17. 어렵다 khó

18. 과자 hoa quả

19. 안경 kính

20. 우유 sữa

21. 신발 giày

22. 우체국 bưu điện

23. 여행사 sân bay

24. 편의점 cửa hang bách hóa

25. 빨래방 cửa hang giày

26. 건강 관리 quản lí sức khỏe

27. 전기 절약 tiết kiệm năng lượng

28. 화재 예방 đề phòng hỏa hoạn

29. 교통 안전 an toàn giao thông

30. 상품 안내 giới thiệu sản phẩm

31. 주의 사항 tình hình chú ý

32. 사용 순서 thứ tự sử dụng

33. 장소 문의 hạng mục chú ý

34. 이용할 수 있다 có thể sử dụng

35. 예약 đặt trước

36. 홈페이지 trang chủ

37. 에서 하면 된다.

38. 4 주차장 bãi đỗ xe

39. 을 이용하 sử dụng

40. 여성 phụ nữ

41. 봉사 활동 hoạt động công công

42. 취미 활동 hoạt động theo sở thích

43. 종교 활동 hoạt động

44. 비율 tỉ lệ

45. 남성 đàn ông

46. 높다 cao

47. 경제 활동 hoạt động kinh tế

48. 응답 trả lời

49. 절반 phần lớn

50. 고등학교 trường cấp 3

51. 올해부터 từ năm nay

52. 여름 교복 đồng phục mùa hè

53. 티셔츠와 반바지 quần đùi và áo sơ mi

54. 기존 정장형

55. 활동할 때 불편하다 bất tiện khi hoạt động

56. 학생들의 의견 ý kiến của những học sinh

57. 몸 cơ thể

58. 편해 thoải mái

59. 다양한 활동에 적극적으로 참여 tham gia tích cực vào những hoạt động

60. 시작했고 bắt đầu

61. 공부에도 더 집중할 수 있어 có thể tập trung hơn vào việc học

62. 학습 효율 hiệu suất học tập

63. 올라갔 다 đã tăng lên

64. 새 교복 đồng phục mới

65. 기존 교복 đồng phục tiêu chuẩn

66. 가격 giá cả

67. 학부모 phụ huynh học sinh

68. 인기 sự yêu thích

69. 가격이 비싸다 giá cả đắt

70. 교복을 바꿨다 thay đổi

71. 최근 dạo gần đây

72. 아파트 trung tâm

73. 힘들게 mệt mỏi

74. 택배 기사

75. 청소원 người dọn dẹp

76. 무료 miễn phí

77. 카페 quán cà phê

78. 부담 없이 không có vấn đề gi

79. 음료 nước uống

80. 마시면서 쉴 수 있는 곳 nơi có thể nghỉ ngơi và uống

81. 이용자들 những người sử dụng

82. 만족해하고 있다 hài long

83. 주민들 những người dân

84. 처음에 lần đầu tiên

85. 관심 quan tâm

86. 간식 món ăn nhẹ

87. 많은 도움을 주고 있다 có thể giúp đỡ nhiều.

88. 적극적 tích cực

89. 돈을 벌기 위해서 열었다 mở để kiếm tiền

90. 운영 vận dụng

91. 순서대로 맞게 đúng thứ tự

92. 배열한

93. 고르십시오 hãy chọn

94. 판매bán trước

95. 물품 vật phẩm

96. 빈통 túi giấy

97. 준비해 가야 한다 phải chuẩn bị

98. 밀가루나 샴푸 등을 커다란

99. 지갑 ví

100. 부족 thiếu

101. 해서일 수도 있다.

102. 풍부한 phong phú

103. 견과류나 바나나를 먹으면 nếu ăn chuối hoặc

104. 눈 mắt

105. 경험 kinh nghiệm

106. 을 해 본 적이 있을 것이다. Là việc thử

107. 가장 lớn nhất

108. 악수

109. 무기 vũ khí

110. 싸울 때 khi tranh cãi

111. 꺼내 lấy ra

112. 들었다

113. 이렇게 안전an toàn

114. 반가움과 존중을 표시하는 인사법이 되었다. Là phương pháp chào hỏi biểu hiện tôn trọng và thiện cảm

115. 새로 구해야 tìm kiếm mới

116. 특별한 사건 sự kiện đặc biệt

117. 주인공

118. 단순하고 반복적

119. 인기를 끌고 있다 nhận được sự yêu thích

120. 하루하루 mỗi ngày mỗi ngày

121. 평범하게 đánh giá

122. 관객들 những khách hàng

123. 행복 hạnh phúc

124. 거창한

125. 발견한다

126. 스스로 tự mình

127. 소소한

128. 미래의 식량

129. 영구적

130. 보호하는 시설이다

131. 연구원들 những người nghiên cứu

132. 씨앗을 연구하는

133. 일뿐만 아니라 không những mà còn

134. 전국 곳곳을

135. 직접 trực tiếp

136. 가서 보지 않으면

137. 가치 giá trị

138. 홍보하는 quảng cáo

139. 저장고를 관리하는