Từ vựng Topik II không thể thiếu phần 2
Những từ vựng Topik mà website cung cấp có cả phần giải thích Hán Việt để qua đó độc giả hiểu sâu hơn về Hán Hàn và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
201 생각이 깊다 suy nghĩ sâu sắc
202 마음이 넓다 rộng lượng
203 성실하다 thành thật
204 책임감이 강하다 có trách nhiệm cao
205 눈이 높다 sáng suốt, tiêu chuẩn cao
206 발이 넓다 quan hệ rộng
207 입이 무겁다 ít nói, trầm lắng
208 입이 가볍다 nói nhiều
209 귀가 얇다 cả tin
210 환전하다 đổi tiền
211 대출하다 vay tiền
212 가벼운 운동을 하다 vận động nhẹ nhàng
213 활발하다 hoạt bát
214 명랑하다 sáng sủa, rạng rỡ, vui vẻ
215 밝다 sáng sủa
216 깨뜨리다 làm vỡ
217 오해하다 hiểu lầm
218 찢다 xé
219 떨어뜨리다 làm rơi
220 문제가 생기다 có vấn đề nảy sinh
221 사과하다 xin lỗi
222 변명하다 biện minh, giải thích
223 양해를 구하다 mong sự thông cảm
224 핑계를 대다 lấy cớ
225 잊어버리다 quên mất
226 혯갈리다 lẫn lộn
227 착각하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng
228 깜빡하다 quên khuấy mất
229 생각이 나다 nghĩ ra, nhớ ra
230 건망중이 있다: đãng trí, quên
231 갑자기 bất ngờ
232 강력 접착제 keo tăng lực
233 경로석 ghế dành cho người già
234 곰곰이 cẩn thận kỹ càng
235 과제 bài tập
236 글씨: Chữ viết
237 기억하다 Sự ghi nhớ
238 누구든지 bất kỳ ai
239 막다 chặn lại
240 개인 주택 nhà riêng
241 연립주택 nhà tập thể
242 다세대주택 nhà có nhiều thế hệ cùng sống
243 원룸 phòng đơn khép kín
244 빌라 villa
245 고시원 nhà ở cho hs học thi (khảo thí miện )
246 전세: thuê có đặt cọc 1 lần
247 월세 thuê trả tiền theo tháng
248 하숙 nhà trọ
249 자취 ở trọ được phép nấu ăn
250 부동산 소개소(중개서): Văn phòng kinh doanh bất động sản
251 계약서 bản hợp đồng (Kế ước thư)
252 계약금 tiền hợp đồng (Kế ước kim)
253 보증금 tiền đặt cọc (bảo chứng kim)
254 이사 chuyển nhà
255 이삿짐: những đồ dùng cần chuyển
256 이삿짐센터 dịch vụ chuyển nhà
257 포장이사 chuyển nhà trọn gói
258 집을 구하다 tìm nhà
259 집이 나가다 nhà được bán
260 계약하다 ký hợp đồng
261 잔금을 치르다 trả nốt phần tiền còn lại
262 짐을 싸다: đóng gói đồ đạc
263 짐을 싣다 chất hàng
264 짐을 옮기다 chuyển đồ
265 짐을 풀다 tháo, dỡ đồ
266 징을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc
267 보일러 nồi hơi
268 남양집 nhà hướng Nam
269 마당 sân
270 주차장 nhà để xe (Chú xa trường)
271 만족하다 Thoải mái, hài lòng, thỏa mãn
272 델타 vùng châu thổ
273 유적지 khu di thích
274 사잘 chùa chiền
275 온천 suối nước nóng
276 국내 여행 du lịch trong nước
277 해외 여행 du lịch nước ngoài
278 배낭 여행 du lịch balo
279 수학여행 du lịch thực tế
280 신혼여행 tuần trăng mật
281 패키지여행: du lịch trọn gói
282 크루즈 여행: du lịch bằng đường biển
283 여행 상품 tua du lịch
284 여행지 địa điểm du lịch
285 여행 일정 lịch trình du lịch
286 계획을 세우다 lập kế hoạch
287 예약하다: Đặt chỗ trước
288 일정을 짜다 lập lịch trình
289 변경하다 thay đổi (biến cảnh)
290 취소하다 hủy bỏ
291 출국하다 xuất cảnh
292 입국하다 nhập cảnh
293 여권 hộ chiếu
294 비자: visa sang nước ngoài
295 항공권 vé máy bay
296 여행자수표 ngân phiếu du lịch
297 무조건 vô điều kiện
298 고민이 생기다 có nỗi lo
299 고민을 해결하다 giải quyết nỗi lo (고민 Khổ muộn)
300 갈등을 겪다 trải qua mâu thuẫn
301관점Quan điểm
302관찰 Quan sát, theo dõi
303 광경 Quang cảnh, cảnh tượng
304괜히 Vô ích, vô nghĩa
305 괴로움 Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ
306괴롭다 . Đau đớn, thống khổ
307괴롭히다 Làm phiền lòng
308굉장하다 To, lớn, rất
309교육비 Tiền học phí (giáo dục phí)
310교육자 Nhà giáo dục (giáo dục tử)
311교장Hiệu trưởng (giáo trưởng)
312교재Tài liệu học tập (giáo tài)
313교체Sự thay đổi
313교통수단 Phương tiện giao thông
314교통편 Phương tiện giao thông
315교포Kiều bào ở nước ngoài (kiều bào)
316교훈Giáo huấn
317구경거리 Thứ để thăm quan
318구르다Giẫm, cuốn, cuộn trong
319구매Sự mua bán, sự tậu được (cầu mại)
320구별Phân biệt, Phân chia
321구부리다 Uốn, Gập, Uốn cong
322구분Phân chia, phân biệt, Tiết diện, lát cắt
323구석Góc, xó구성Cấu tạo, hình thành, sự tổ chức (cấu thành)
324구세대 Đời cũ, thế hệ cũ
325구속Sự hạn chế, sự giới hạn
326구수하다Ngon, vừa miệng
327구역Khu vực
327구입Nhập, Mua (cầu nhập)
328구조 Cấu tạo, cứu trợ
329구조대Đội cứu trợ (cứu trợ đội)
330구체적 Tính cụ thể, chi tiết
331국가01 Nhà nước, quốc gia, quốc ca
332국경일 Ngày quốc khánh (Quốc Khánh Nhật)
333국기Quốc kì
334국내선 Tuyến trong nước, tuyến bay nội địa ( sân bay) – Quốc nội tuyến
335국립 Quốc lập, quốc gia
336국물 Nước súp, nước canh
337국민 Quốc dân, cá nhân
338국산 Hàng nội địa, sản phẩm trong nước
339국어Quốc ngữ,
340국외Ngoại quốc, bề ngoài (quốc ngoại)
341국제결혼 Kết hôn với người nước ngoài
342국제선 Tuyến quốc tế, Tuyến bay quốc tế (Quốc tế tuyến)
343국제화 Quốc tế hóa (Quốc tế hóa)
344국화 Hoa cúc
345국회 Quốc hội
346군대Quân đội
347군데 Nơi, chốn, điểm, vùng
348군사04 Việc nhà binh, lính, người lính
349굳어지다 . Trở nên cứng, trở nên rắn
350굳이 Một cách vững chãi, tích cực, tuyệt đối
351굽히다 Làm cho khuất phục, bẻ cong
352권력Quyền lực
353권리 Quyền lợi, quyền sở hữu, đặc lợi
354권위 Quyền uy, sự uy nghiêm
355권유 Sự khuyên nhủ, sự thuyết phục
356권하다 Tiến cử, khuyên bảo, khuyên nhủ
357귀가 Sự trở về nhà
358귀국 Trở về nước (quy quốc)
359귀신Ma quỷ
360귀중하다Quý trọng, quý giá, quý báu, quý hiếm
361귀하 Quý ông, quý ngài
362귀하다 Quý hiếm, quý trọng, cao quý
363규모 Quy mô
364규정Quy tắc
365규칙적 Có tính quy tắc
366균형 Sự thăng bằng , cân bằng, cán cân
367그나마 Tuy thế mà, ngay cả vậy, thậm chí vậy
368그럭저럭 Cách này hay cách khác, bằng mọi cách trong khi chờ đợi
369그런대로 Cứ thế, cứ như thế, vừa đủ
370그렇지 . Đúng thế, đúng vậy
371그리움 Nỗi nhớ, sự nhớ nhung
372그림자 Bóng, sự phản chiếu, hình bóng
373그림책 Truyện tranh, sách tranh
374그만큼 Chừng ấy, đến mức độ ấy
375그만하다01 Không xấu cũng không tốt, gần như, giống như, đình chỉ, ngừng lại
376그야말로 Thực gia, thật sự, chính cái đó
377그저 Suốt, không có lý do, vu vơ
378그제 Hai ba hôm trước, mấy hôm trước
379그제야 . Đến lúc đó mới
380그중 Trong số những cái đó
381극복Sự khắc phục, sự chinh phục, sự vượt qua
382극히 cực kỳ, rất
383근거 Căn cứ, cơ sở, nền tảng
384근교 Vùng ngoại thành, lân cận, vùng ngoại ô
385근래 Gần đây, những ngày gần đây, vừa qua
386근로자 Người lao động (cần lao tử)
387근무 Công việc xây dựng (cần vụ)
388근본 Cơ sở, căn nguyên (căn bản)
389금년 Năm nay (kim niên)
390금액 Số tiền (kim ngạch)
391금연Cấm hút thuốc (cấm yên)
392금융 Tài chính, tiền tệ
393금하다02 Kiềm chế, kiêng, Cấm
394급격히 Một cách nhanh chóng, một cách mau lẹ
395급속히 Một cách nhanh chóng, Mau lẹ, cấp tốc
396급증 Tăng nhanh (cấp tăng)
397급히 Một cách nhanh chóng, một cách vội vã
398기계Máy móc (cơ giới)
399기구Kết cấu, dụng cụ (cơ cấu)
400기념Kỷ niệm, hoài niệm