MỘT SỐ TỪ VỰNG TOPIK XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ 35
1. 눈물이 나다 rơt nước mắt
2. 감동적이다 Cảm động
3. 직장 동료 đồng nghiệp
4. 상담하다 tư vấn
5. 수술하다 phẫu thuật
6. 시원하다 mát mẻ
7. 없어지다 xóa bỏ
8. 환경 보호 bảo vệ môi trường
9. 공원 소개 giới thiệu công viên
10. 날씨 정보 thông tin thời tiết
11. 여행 계획 kế hoạch du lịch
12. 궁금하다 tò mò
13. 홈페이지 trang chủ
14. 게시판 bảng thông báo
15. 상담원 nhân viên tư vấn
16. 통화 tiền tệ, nói đt
17. 원하다 muốn
18. 사품안내 hướng dẫn sản phẩm
19. 모집 안내 hướng dẫn tuyển
20. 문의 방법 phương pháp hỏi
21. 버려진 동물 động vật bị bỏ rơi
22. 데리고 가다 dẫn đi, dắt đi
23. 데리고 오다 dẫn đến, dắt đến
24. 남기다 để lại
25. 꽃박람회 triển lãm hoa
26. 입장료 vé vào cửa
27. 일반 thông thường
28. 특별권 vé đặc biệt
29. 단체 요금 vé dành cho đoàn
30. 가능하다 khả năng
31. 구입하다 mua
32. 행사장 nơi diễn ra sự kiện
33. 놀이 시설 thiết bị vui chơi
34. 무료 miễn phí
35. 할인하다 giảm giá
36. 애원동물 thú cưng
37. 구하다 tìm, cầu
38. 예를 들어 ví dụ
39. 힘이 약하다 sức yếu
40. 가장 적다 nhỏ nhất
41. 경험하다 kinh nghiệm
42. 새로 문을 열다 mới mở cửa
43. 추억 극장 nhà hát ký ức
44. 남녀노소 già trẻ gái trai
45. 영화를 관람하다 xem phim
46. 간단한 간식 món ăn nhẹ
47. 극장 내부 bên trong rạp hát
48. 영화 포스터 tấm poster phim
49. 전시되다 được trưng bày.