Các tính từ trái nghĩa trong tiếng Hàn hay gặp hy vọng có ích cho bạn trong quá trình học tiếng hàn được tốt hơn
- 크다><작다 to>< nhỏ
- 싸다><비싸다 rẻ>< đắt
- 길다><짧다 dài>< ngắn
- 깨끗하다><더럽다 sạch sẽ >< bẩn thỉu
- 새롭다><오래되다 mới>< cũ
- 편하다><불편하다 thoải mái >< bất tiện
- 두껍다><얇다 dày>< mỏng
- 무겁다><가볍다 nặng>< nhẹ
- 부드럽다><거칠다 mềm mại >< thô ráp
- 부드럽다><딱딱하다 mềm >< cứng
- 편리하다><불편하다 tiện lợi>< bất tiện
- 높다><낮다 cao>< thấp
- 넓다><좁다 rộng rãi>< chật
- 깊다><얕다 sâu>< nông
- 같다><다르다 giống >< khác
- 빠르다><느리다 nhanh>< chậm
- 밝다><어둡다 sáng >< tối
- 가깝다><멀다 gần>< xa
- 많다><적다 nhiều>< ít
- 좋다><나쁘다. Tốt>< xấu
- 덥다><춥다 nóng>< lạnh
- 충분하다><부족하다đầy đủ>< thiếu
- 간단하다><복잡하다 đơn giản>< phức tạp
- 평범하다><특별하다bình thường>< đăc biệt
- 익숙하다><서투르다quen>< vụng về
- 힘이세다><힘이없다 khỏe>< yếu
- 운이좋다><운이나쁘다 may mắn >< đen đủi
- 도움이되다><도움이안되다 hữu ích >< vô ích