Học tiếng Hàn qua các “từ lóng” thông dụng, cùng sách tiếng hàn tham khảo nhé
Từ lóng tiếng Hàn hay gặp
1. 엄친딸: con nhà người ta
2. 모쏠: FA, độc thân
3. 베프: bạn thân
4. 닭살: nổi da gà
5. 심쿵: xao xuyến, ngạc nhiên
6. 놉: không
7. 콜: đồng ý, ok, cứ thế đi
8. 맛저: bữa tối ngon lành
9. 막장: kịch, cao trào
10. 만렙: ý chỉ giỏi siêu cấp
11. 늦잠: cú đêm
Từ lóng tiếng hàn nên nhớ
12. 사차원: tính cách 4D
13. 비번: mật khẩu
14. 멘붕: sốc, hoảng loạn, não đóng băng
15. 꿀잼: rất thú vị
16. 몸짱: cơ thể đẹp, body đẹp
17. 뭥미: cái quái gì thế
18. 극혐: tệ quá đi
19. 프사: ảnh đại diện
20.행쇼: hãy hạnh phúc nhé
21. 버럭: làm mình mẩy
22. 더롭: vỡ đầu
23. 식욕푹발: thèm ăn quá phát điên mất
24. 스릉흔다: = 사랑해요: yêu
25. 무지게 반사: không làm gì được ta đâu con.
Xem thêm: 15 phút tự học tiếng hàn mỗi ngày