Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn chủ đề phim ảnh, mẫu câu giao tiếp tiếng hàn về phim ảnh
1. 영화를 보러 갈까요?
Đi xem phim không?
2. 연극을 보러 갈까요?
Đi xem kịch không?
3. 좋은 영화를 좀 추천해 주시겠어요?
Giới thiệu cho mình phim nào hay được không?
4. 문예회관이 어디예요?
Cung văn hóa ở đâu ạ?
5. 그 영화 제목이 뭐예요?
Tên phim đó là gì?
6. 그 연극 제목이 뭐예요?
Tên kịch đó là gì?
7. 코미디예요?
Phim hài à?
8. 사극이에요?
Kịch lịch sử à?
9. 공포 영화를 보고 싶어요
Tôi muốn xem phim kinh dị
10. 여어 자막이 나와요?
Có phụ đề tiếng anh không?
11. 배우가 한국 사람이나 미국 사람이에요?
Diễn viên là người Hàn Quốc hay người Mỹ
12. 첫 공연은 몇 시에 시작돼요?
Suất chiếu đầu tiên bắt đầu lúc mấy giờ
13. 마지막 공연은 몇 시에 시작돼요?
Suất chiếu cuối cùng bắt đầu từ lúc mấy giờ
14. 상영은 몇 시에 끝나요?
Mấy giờ chiếu xong
15. 언제까지 상영할 거예요?
Chiếu đến khi nào
16. 낮 상영이 있어요?
Có suất chiếu ban ngày không?
17. 표를 어디서 살 수 있어요?
Có thể mua vé ở đâu?
18. 매표소가 어디에 있어요?
Cửa bán vé ở đâu?
19. 오늘 밤 표가 남았어요?
Có còn vé đêm nay không?
20. 다음 공연 표가 남았어요?
Có còn vé suất chiếu sau không?
21. 오늘 밤 표 한 장 주세요
Cho tôi 1 vé đêm nay
22. 내일 밤 표 한 장 주세요
Cho tôi 1 vé ngày mai
23. 특별석이 있어요?
Có vé đặc biệt không?
24. 그보다 좋은 자리 좀 없어요?
Không có chỗ nào tốt hơn chỗ đó ạ?
25. 더 앞 자리 좀 없어요?
Không có chỗ nào ở phía trên hơn ạ?
26. 더 뒷 자리 좀 없어요?
Không có chỗ nào ở phía sau hơn ạ?
27. 가운데 자리가 없어요?
Không có chỗ nào ở giữa ạ?
28. 영어로 된 프로그램 있어요?
Có chương trình nào bằng tiếng anh không?
29. 내 자리 좀 찾아 주시겠어요?
Anh tìm chỗ giúp tôi được không ạ?
30. 지금 영화관에 무슨 영화가 상영중이지요?
Bây giờ ở rạp chiếu phim đang chiếu phim gì?
31. 그 영화가 지금 어디서 상영하지요?
Phim đó hiện đang chiếu ở đâu nhỉ?
32. 몇 시에 시작해요?
Mấy giờ thì bắt đầu
33. 상영 시간이 얼마나 돼요?
Giờ chiếu khoảng bao lâu?
34. 1 층 좌석으로 한 장 주세요
Cho tôi 1 vé ở chỗ ngồi tầng 1.
35. 앞 좌석으로 두 장 주세요
Cho tôi 2 vé ở chỗ ngồi phía trước.
36. 8시에 좌석이 있어요?
Có chỗ lúc 8h không ạ?
37. 좌석을 예약하고 싶은데요
Tôi muốn đặt chỗ trước
38. 내일 5시 좌석 두 장을 예약해 주세요
Cho tôi đặt trước 2 chỗ 5h ngày mai.
39. 이 자리에 누구 있어요?
Chỗ này có ai ngồi không ạ?
40. 이 자리 비었어요?
Chỗ này còn trống không ạ?