Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn
*Các nét trên khuôn mặt
얼굴이 둥글다
Mặt tròn
얼굴이 갸름하다
Mặt thon thả
눈이 크다
Mắt to
눈이 작다
Mắt nhỏ
코가 납작하다
Mũi tẹt
코가 오뚝하다
Mũi cao
피부가 까무잡잡하다
Da nâu, rám nắng
피부가 하얀 편이다
Da khá trắng
*Tóc
검은색 머리
Tóc đen
갈색 머리
Tóc nâu
곱슬머리
Tóc xoăn
커트 머리
Tóc ngắn
머리띠를 하다
Đeo bờm
금발 머리
Tóc vàng
긴 머리
Tóc dài
머리를 묶다
Buộc tóc
가발을 쓰다
Đội tóc giả
*Hình thể và tuổi tác
키가 크다
Cao
키가 작다
Thấp
보통 키이다
Cao vừa phải
뚱뚱하다
Béo
마르다
Gầy
보통 체격이다
Thể trạng bình thường
*Ấn tượng đầu tiên
아름답다
Đẹp
예쁘다
Xinh
귀엽다
Đáng yêu
남성적이다
Nam tính
여성적이다
Nữ tính
깔끔하다
Gọn gàng
지저분하다
Luộm thuộm
여려 보이다
Nhìn trẻ
나이 들어 보이다
Nhìn già.