NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG SƠ CẤP – PHẦN TIỂU TỪ
- N 이/가
Sử dụng sau danh từ với vai trò chỉ rõ danh từ trước đó là chủ ngữ của câu.
- 날씨가 좋아요.
Thời tiết đẹp.
- 과일이 너무 비싸요.
Hoa quả quá đắt.
- N 으/는
Sử dụng trong câu miêu tả, giải thích, giới thiệu về một đối tượng nào đó; được gắn vào sau ngay đối tượng của sự miêu tả hoặc giải thích đó.
- 안녕하세요? 저는 댄이에요.
Xin chào. Tôi là Dane.
- 제 직업은 변호사입니다.
Tôi là luật sư.
- N 을/를
Gắn vào sau danh từ để chỉ ra danh từ đó là tân ngữ trực tiếp của một động từ trong câu.
- 아버지가 신문을 읽어요.
Bố đọc báo.
- 부디 씨가 영화를 봐요.
Budi xem phim.
- N 와/과, N(이)랑, N하고
Dùng để liệt kê sự vật và sự việc, nghĩa là “và, với”.
- 저는 수박과 딸기를 좋아해요.
Tôi thích dưa hấu và dâu tây.
- 어제 가방이랑 모자를 샀어요.
Hôm qua tôi mua túi xách và mũ.
- N의
Diễn tả quan hệ sở hữu của danh từ đứng trước nó và danh từ đứng sau nó.
Nghĩa: Của
- 이것은 웨슬리의 책이에요.
Đây là sách của Wesley.
- N 에
– Tiểu từ thể hiện đích đến của hành động. Nghĩa là “đến”
- 친구가 한국에 와요.
Bạn tôi đến Hàn Quốc.
– Diễn tả mốc thời gian của hành động hoặc tình huống nào đó. Nghĩa là “lúc”.
- 저는 아침 8시에 일어나요.
Tôi thức dậy lúc 8h sáng.
- N 에서
Được gắn vào sau danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm diễn ra hành động hoặc nơi xuất phát. Nghĩa là: “ở, tại”.
- 학교에서 공부를 해요.
Tôi học bài ở trường.
- N 에서 N까지, N부터 N까지
– N 에서 N까지 Diễn tả phạm vi địa điểm của hành động hay tình huống nào đó. Từ “đâu…đến đâu”.
- 학교에서 집까지 걸어왔어요.
Tôi đi bộ từ trường về nhà.
– N부터 N까지Diễn tả phạm vi thời gian. Nghĩa là: “từ lúc nào…đến lúc nào”.
- 오전 9시부터 오후 5시까지 일해요.
Tôi làm việc từ 9h sáng đến 5h chiều.
- N 에게/ 한테
Gắn vào danh từ chỉ con người hoặc con vật để xác định đối tượng tiếp nhận hành động.
- 선생님이 학생들에게 한국어를 가르칩니다.
Cô giáo dạy tiếng Hàn Quốc cho học sinh.
- 동생이 개한테 밥을 줘요.
Em cho chó ăn.
- N도
Theo sau chủ ngữ hoặc tân ngữ để diễn tả sự liệt kê hoặc thêm vào. Nghĩa là “cũng”
- 아버지는 키가 커요. 그리고 저도 키가 커요.
Bố tôi cao. Và tôi cũng cao.