Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp phần tiểu từ thông dụng

NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG SƠ CẤP – PHẦN TIỂU TỪ

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp phần tiểu từ thông dụng

  1. N 이/가

Sử dụng sau danh từ với vai trò chỉ rõ danh từ trước đó là chủ ngữ của câu.

  • 날씨가 좋아요.

Thời tiết đẹp.

  • 과일이 너무 비싸요.

Hoa quả quá đắt.

  1. N 으/는

Sử dụng trong câu miêu tả, giải thích, giới thiệu về một đối tượng nào đó; được gắn vào sau ngay đối tượng của sự miêu tả hoặc giải thích đó.

  • 안녕하세요? 저는 댄이에요.

Xin chào. Tôi là Dane.

  • 제 직업은 변호사입니다.

Tôi là luật sư.

  1. N 을/를

Gắn vào sau danh từ để chỉ ra danh từ đó là tân ngữ trực tiếp của một động từ trong câu.

  • 아버지가 신문을 읽어요.

Bố đọc báo.

  • 부디 씨가 영화를 봐요.

Budi xem phim.

  1. N 와/과, N(이)랑, N하고

Dùng để liệt kê sự vật và sự việc, nghĩa là “và, với”.

  • 저는 수박과 딸기를 좋아해요.

Tôi thích dưa hấu và dâu tây.

  • 어제 가방이랑 모자를 샀어요.

Hôm qua tôi mua túi xách và mũ.

  1. N의

Diễn tả quan hệ sở hữu của danh từ đứng trước nó và danh từ đứng sau nó.

Nghĩa: Của

  • 이것은 웨슬리의 책이에요.

Đây là sách của Wesley.

  1. N 에

–         Tiểu từ thể hiện đích đến của hành động. Nghĩa là “đến”

  • 친구가 한국에 와요.

Bạn tôi đến Hàn Quốc.

–         Diễn tả mốc thời gian của hành động hoặc tình huống nào đó. Nghĩa là “lúc”.

  • 저는 아침 8시에 일어나요.

Tôi thức dậy lúc 8h sáng.

  1. N 에서

Được gắn vào sau danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm diễn ra hành động hoặc nơi xuất phát. Nghĩa là: “ở, tại”.

  • 학교에서 공부를 해요.

Tôi học bài ở trường.

  1. N 에서 N까지, N부터 N까지

–         N 에서 N까지 Diễn tả phạm vi địa điểm của hành động hay tình huống nào đó. Từ “đâu…đến đâu”.

  • 학교에서 집까지 걸어왔어요.

Tôi đi bộ từ trường về nhà.

–         N부터 N까지Diễn tả phạm vi thời gian. Nghĩa là: “từ lúc nào…đến lúc nào”.

  • 오전 9시부터 오후 5시까지 일해요.

Tôi làm việc từ 9h sáng đến 5h chiều.

  1. N 에게/ 한테

Gắn vào danh từ chỉ con người hoặc con vật để xác định đối tượng tiếp nhận hành động.

  • 선생님이 학생들에게 한국어를 가르칩니다.

Cô giáo dạy tiếng Hàn Quốc cho học sinh.

  • 동생이 개한테 밥을 줘요.

Em cho chó ăn.

  1.  N도

Theo sau chủ ngữ hoặc tân ngữ để diễn tả sự liệt kê hoặc thêm vào. Nghĩa là “cũng”

  • 아버지는 키가 커요. 그리고 저도 키가 커요.

Bố tôi cao. Và tôi cũng cao.