Từ vựng ôn thi klpt
1 가게 cửa hàng, cửa tiệm
2 밖 bên ngoài
3 가구 dụng cụ gia đình
4 가방 cặp, túi xách
5박물관 viện bảo tàng
6 가슴 ngực
7 가요 nhạc dân ca
8 가운데 giữa
9배우 diễn viên
10 가을 mùa thu
11악영향 ảnh hưởng xấu (ác ảnh hưởng)
12밑 bên dưới
13 간식 đồ ăn nhẹ
14 간장 xì dầu
15 간호사 y tá
16 갈비 sườn
17 갈비탕 canh sườn
18 갈색 màu nâu
19 감 cảm nhận, cảm giác
20 감기 cảm cúm
21 감동 cảm động
22 감자 khoai tây
23체급 hạng cân (thể cấp)
24방송국 đài truyền hình
25 강아지 chó con
26 개 cái, quả
27 개 con chó
28 개나리 Hoa mai (Kenari)
29 개월 tháng (đếm số tháng)
30 개인 cá nhân
31 거 thứ, cái
32 거리 khoảng cách, đường
33 거실 phòng khách
34 거울 gương
35 거짓말 lời nói dối
36 건너편 phía đối diện
37 건물 tòa nhà
38 검은색 màu đen
39 것 thứ
40 게임 trò chơi
41 겨울 mùa đông
42 결과 kết quả
43 결혼식 lễ kết hôn
44 경기 trận thi đấu
45 경기장 sân vận động
46물건 hàng hoá
47문화 văn hoá
48 경찰 cảnh sát
49 경찰관 cảnh sát
50 경찰서 đồn cảnh sát
51부탁 nhờ vả
52부분 bộ phận
53 있다 có
54 수 cách
55부모님 bố mẹ
56 없다 không có
58 사람 người
59 우리 chúng tôi, chúng ta
60 그 anh ấy
61 아니다 không là
62 보다 thử
63백화점 cửa hàng tạp hoá
66 보다 xem
65 같다 giống
65 주다 cho, đưa cho
67 대하다 đối mặt
68 적을 대하다 đối địch
69 가다 đi
70 년 (niên) năm
71.나라 Đất nước
72. 불고기 thịt nướng
73.날 Ngày
74 날씨 Thời tiết
75 남산 Tên riêng 1 địa danh
76 내년 Năm Sau
77 내용 Nội Dung
78냉면 Mì Lạnh
79냉장고 Tủ Lạnh
80악서 sách có nội dung xấu (ác thư)
81문구점 cửa hàng văn phòng phẩm
82비행기 máy bay
83악명 tiếng xấu (ác danh)
84 느낌 Ấn Tượng
85악인 kẻ độc ác (ác nhân)
86 다음달 tháng sau
87 단어 từ vựng
88방법 phương pháp
89 댁 nhà ( kính ngữ)
90 도서관 thư viện
91빵 bánh mì.
92 뒤 đằng sau
93 드라마 phim truyền hình
94 등산 leo núi
95 등산화 giày leo núi
96 라디오 đài radio
97 러시아 nước nga
98 맞은편 phía đối diện
99 머리 đầu
100 모습 dung mạo, hình dáng
111염분: Thành phần muối
112열을 식히다: Làm giảm nhiệt
113열리다: Được tổ chức
114열실: Diễn thuyết
115열령별: theo độ tuổi
116연기: Biểu diễn
117연구: Nghiên cứu
118연관성: Tính liên quan
119역할을 하다: Có vai trò, đóng vai trò
120여행을 떠나다: Đi du lịch
121여행일정: Lịch trình du lịch
122여기저기에서: Chỗ này chỗ kia
123여가를 보내다: Trải qua thời gian nhàn rỗi
124얻다:Lấy được, thu được
125어학연수: Học tiếng, học ngoại ngữ
126어쩔 줄 모르다: Không biết làm sao
127어려운 사람들: Những người khó khăn
128양해: Thông cảm
129양해지다: Trở nên yếu dần
130약속하다: Hứa
131애완동물: Động vật cưng, thú cưng
132알림: Thông báo
133알려주다: Cho biết
134안전관리: Giữ an toàn
135싸우다: Đánh nhau
165심한 운동: Vận động quá sức
137심한 경우: Trường hợp nghiêm trọng
138심하게 하다: Làm quá sức mình
139신문: Thẩm vấn
140심리: Tâm lý
141싫다: Ghét
142실험 결과: Kết quả thí nghiệm
143실질적이다: Chân thực
144안으로 들어오다: Đi vào bên trong
145안경점: Cửa hàng bán kính
146악의적이다: Ác ý
147아무리: Dù gì
148 변압기 máy biến áp (biến áp cơ)
149 비행기 máy bay ( phi hành cơ )
150 소독기 máy khử trùng ( tiêu độc cơ)
151차체vỏ của chiếc xe (xa thể)
152 체육관 nhà thi đấu (thể dục quán)
153체격 vóc dáng (thể cách )
154상체 phần trên của cơ thể (thượng thể )
155 하체 phần dưới của cơ thể (hạ thể ).