Từ vựng tiếng Hàn ngoại lai phần 2

Từ vựng tiếng Hàn ngoại lai phần 2

Từ vựng tiếng Hàn ngoại lai phần 2
Từ vựng tiếng Hàn

리더 leader (người lãnh đạo)

리드하다 lead (lãnh đạo)

리서치research (nghiên cứu)

리스트list (danh sách)

리퍼트report (báo cáo)

아이디어 idea (ý kiến).

에너지engine (năng lượng)

프로그램program (chương trình).

케이크 cake (bánh)

액션영화action films (phim hành động)

네임 name

패션 fashion (thời trang)

팀 team

드라마drama (phim tài liệu)

센더 center (trung tâm)

카메라 camera

토픽 topic (chủ đề)

코코넛 kokonut (dừa)

모니터monitor (màn hình)

액션영화 action film (phim hành động)

카메라 camera

티셔츠 T-shirt

골프 golf

세미나 semina (hội thảo)

파티 party (tiệc)

가이드 guide (hướng dẫn viên)

룰rule (luật lệ)

룸room (phòng)

루비rubby hồng ngọc, đá rubi

링ring vòng, nhẫn. Tuy nhiên “nhẫn” thì hay dùng 반지 hơn.

나이프 knife (con dao)

그룹 nhóm (group)

로고 lô gô (logo)

서비스service (sự phục vụ)

마케팅 marketing

라디오 radio (đài)

쇼핑 shopping (mua sắm)

이벤트event (sự kiện)

뉴스news (tin tức)

온라인online

온라인교육đào tạo qua mạng

데이트 data (dữ liệu)