Từ vựng tiếng hàn về du lịch, từ vựng tiếng hàn chủ đề du lịch đầy đủ nhất, các từ vựng tiếng hàn về du lịch
I. Đóng đồ đi du lịch
1. 의류 Quần áo
2. 속옷 Đồ lót
3. 양말 Tất
4. 잠옷 Đồ ngủ
5. 겉옷 Aó ngoài
6. 수영복 Đồ bơi
7. 스키복 Đồ trượt tuyết
8. 등산복 Đồ leo núi
9. 세면도구 Đồ vệ sinh cá nhân
10. 비누 Xà phòng
11. 샤품 Dầu gội
12. 린스 Dầu xả
13. 칫솔 Bàn chải đánh răng
14. 치약 Kem đánh răng
15. 수건 Khăn mặt/ khăn tắm
16. 소지품 Đồ cá nhân
17. 휴대폰 Điện thoại di động
18. 충전기 Sạc
19. 카메라 Máy ảnh
20. 여권 Hộ chiếu
21. 지갑 Ví
22. 돈 Tiền
23. 화장품 Mỹ phẩm
24. 휴지 Giấy ăn
25. 지도 Bản đồ
26. 선글라스 Kính râm
27. 모자 Mũ
28. 비상약 Thuốc cấp cứu
29. 노트북 Laptop
30. 책 Sách
31. 사전 Từ điển
32. 필기도구 Văn phòng phẩm(Bút, giấy)
33. 모기약 Thuốc trừ muỗi
34. 컵라면 Mỳ ăn liền
35. 통조림 Đồ ăn đóng hộp
36. 우산 Ô
37. 장갑 Gang tay
38. 물병 Bình nước
II. Chuẩn bị du lịch
1. 여행 정보를 찾다 Tìm kiếm thông tin du lịch
2. 여행 일정을 짜다 Lên ngày đi du lịch
3. 숙소를 예약하다 Đặt phòng trọ
4. 환전하다 Đổi tiền
5. 비자를 받다 Nhận visa
6. 배터리를 충전하다 Sạc pin
7. 여행자 보험에 들다 Lấy bảo hiểm du lịch
8. 비상약을 준비하다 Chuẩn bị thuốc cấp cứu
9. 예방주사를 맞다 Tiêm phòng bệnh
10. 비행기표를 사다 Mua vé máy bay
III. Các địa điểm du lịch
1. 도시 Đô thị
2. 시내 Trung tâm
3. 백화점 Cửa hàng bách hóa
4. 광장 Quảng trường
5. 관광지 Điểm tham quan
6. 면세점 Cửa hàng miễn thuế
7. 맛집 Quán ngon
8. 박물관 Viện bảo tàng
9. 야경 명소 Thắng cảnh nổi tiếng vào buổi tối
10. 전시회 Buổi triển lãm
11. 전통적인 건물 Các tòa nhà truyền thống
12. 시골 Nông thôn
13. 바다 Biển
14. 바닷가 Bờ biển
15. 숲 Rừng
16. 절 Chùa
17. 강 Sông
18. 섬 Đảo
19. 동굴 Hang động
20. 교회 Nhà thờ
21. 호수 Hồ
22. 산 Núi
23. 들 Cánh đồng
24. 성당 Thánh đường
25. 시내 Suối
26. 계곡 Thung lũng
27. 논 Ruộng(nước)
28. 역사 유적지 Di tích lịch sử
29. 연못 Đầm
30. 폭포 Thác nước
31. 밭 Đồng
32. 일출 명소 Điểm ngắm mặt trời mọc
33. 일몰 명소 Điểm ngắm mặt trời lặn.