Từ vựng tiếng Hàn về facebook

Từ vựng tiếng Hàn về facebook

활동hoạt động

사진bức ảnh

정보thông tin (âm Hán: tình báo)

소개giới thiệu

관리quản lý

좋아요 thích

공유하기chia sẻ (âm Hán: công hữu)

댓글 달기bình luận

더 보기xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về facebook

새 그룹nhóm mới (그룹 từ mượn 그룹)

광고 quảng cáo

광고 만들기tạo quảng cáo

페이지 만들기tạo page

페이지 관리quản lý page

그룹 만들기tạo nhóm

메시지 보내기gửi tin nhắn

로그아웃 thoát (từ mượn tiếng Anh: log out)

친구 찾기tìm bạn

생일sinh nhật

친구 추가 thêm bạn

연락처 địa chỉ liên lạc (âm Hán: liên lạc xứ)

모든 친구 tất cả bạn bè

게재 đăng bài (Có thể dùng: 게시 đăng bài)

새 게시물bài đăng mới

최는 추가한 친구bạn thêm tối đa

리스트 보기 chế độ xem danh sách.

삭제 xoá

태그하다gắn thẻ bạn bè

날짜 변경 thay đổi ngày tháng. (변경: âm Hán: biến cảnh – thay đổi)

게시를 수정 chỉnh sửa đăng bài.

취소하다 hủy bỏ (âm Hán: thủ tiêu)

확인하다xác nhận

친구만chỉ có bạn bè (Mới xem được, mới làm gì đó được)

8 분8 phút (đăng bài được 8 phút)

2 시간2 tiếng (đăng bài được 2 tiếng)