Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng

Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng

Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng
Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng

날짜: Ngày tháng
– 시간: Thời gian
1. 세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm
2. 내일: Ngày mai
3. 일시: Ngày giờ
4. 미래: Tương lai
5. 모레: Ngày mốt
6. 현재: Hiện tại
7. 과거: Quá khứ
8. 글피: Ngày kìa
9. 어제: Hôm qua
10. 그저께: Hôm kia
– 요일: Thứ
1. 월요일: Thứ 2
2. 화요일: Thứ 3
3. 수요일: Thứ 4
4. 목요일: Thứ 5
5. 금요일: Thứ 6
6. 토요일: Thứ 7
7. 일요일: Chủ nhật
8. 아침: Sáng
9. 오전: Buổi sáng
10. 점심: Trưa
11. 오후: Chiều
12. 저녁: Tối
13. 밤: Đêm
14. 낮: Ngày
15. 새벽: Bình minh
– 주: Tuần
1. 지난주: Tuần trước
2. 이번주: Tuần này
3. 다음주: Tuần sau
4. 지난 주말: Cuối tuần trước
5. 이번 주말: Cuối tuần này
6. 주말: Cuối tuần
7. 다음 주말: Cuối tuần sau
8. 주말 마다: Mỗi cuối tuần
– 달: Tháng
1. 월 / 개 월: Tháng
2. 지난달: Tháng trước
3. 이번달: Tháng này
4. 다음달: Tháng sau
5. 하순 / 월말: 10 ngày cuối tháng
6. 중순: 10 ngày giữa tháng
7. 초순: 10 ngày đầu tháng
– 해: Năm
1. 올해 / 금년: Năm nay
2. 연초: Đầu năm
3. 연말: Cuối năm
4. 작년: Năm ngoái
5. 내년/ 다음해: Sang năm
6. 내후년: Năm sau nữa

Trạng từ thời gian:
1.그때: Khi ấy
2.최근에: Gần đây
3.바로/즉시: Ngay
4.이미: Đã,rồi
5.얼마 전에: Cách đây không lâu
6.전에:Trước,trước khi
7.나중에/후에:Sau này
8.아직도: Vẫn còn
9.어제: Hôm qua
10.오늘: Hôm nay
11.내일: Ngày mai
12.지금: Bây giờ
13.바로 지금: Ngay bây giờ
14.오늘 아침: Sáng nay
15.바로 지금: Ngay bây giờ