Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 2
1. 유명하다 hữu hanh (nổi tiếng)
2. 중요하다 trọng yếu (quan trọng)
3. 장학금 tương học kim (tiền học bổng)
4. 미혼모 vị hôn mẫu (mẹ đơn thân)
5. 혼혈아 hỗn huyết nhi (con lai)
6. 구미호 cửu vĩ hồ (cáo chín đuôi)
7. 거인 cự nhân (người to lớn về hình dáng hoặc tầm vóc)
8. 실수 sai lầm, thất thố (thất thủ)
9. 얼룩 vết bẩn
10. 여가시간 thời gian rỗi
11. 유행을 타다 đang lưu hành
12. 이상이 있다 có sự khác thường
13. 일시불 trả 1 lần
14. 적립하다 tích lũy (tích lập)
15. 주방용품 đồ dùng nhà bếp
16. 지퍼 khóa kéo
17. 창립 sáng lập
18. 판매하다 bán (phản mại)
19. 포인트 điểm (từ mượn: point)
20. 할부 trả góp
21. 찰떡궁합 hợp/ hòa hợp
22. 참기름 dầu mè
23. 채썰다 thái rau
24. 청주 rượu trắng
25. 카네이션 hoa cẩm chướng
26. 콩: Hạt đậu đỗ
27. 특유: Sự đặc biệt/ riêng biệt
28. 해물 hải sản
29. 현대화 hiện đại hóa
30. 호박전 bánh bí nhúng bột rán
31. 효심 lòng hiếu thảo (hiếu tâm)
32. 후춧가락 tiêu bột
33. 육수 nước dùng (nhục thủy – nước thịt)
34. 재다: đo đạc
35. 주무르다 sờ, mân mê
36. 주재료 nguyên liệu chính (chủ tài liệu)
37. 지방 địa phương
38. 스트레스를 풀다 giải tỏa căng thẳng
39. 휴가를 가다 đi nghỉ
40. 현금 tiền mặt (hiện kim)
41. 동전 tiền xu
42. 지폐 tiền giấy
43. 수표 ngân phiếu
44. 천 원짜리: Loại tiền của Hàn Quốc 100 won
45. 잔돈 tiền lẻ
46. 통장 sổ ngân hàng
47. 신분증 chứng minh thư cá nhân (thận phận chứng)
48. 계좌번호 số tài khoản
49. 비밀번호 số bí mật
50. 현금자동입출금기 ATM
51. 입금 nhập tiền (nhập kim)
52. 출금 xuất tiền (xuất kim)
53. 계죄 이체 chuyển tiền qua tài khoản
54. 잔액 조회Việc kiểm tra số tiền dư
55. 통장 정리Kiểm tra số tài khoản
56. 예금하다 gửi tiền vào ngân hàng (dự kim)
57. 송금하다: gửi tiền chuyển tiền (tống kim)
58. 가슴이 답답하다: khó chịu, khó thở
59. 실수하다 sai sót, mắc lỗi (thất thủ)
60. 잘못하다 làm sai
61. 잃어버리다 đánh mất
62. 넘어지다 ngã
63. 착하다 hiền lành
64. 조용하다 lặng lẽ, im lặng
65. 얌전하다 nhẹ nhàng, dịu dàng
66. 솔직하다 thẳng thắn, thật thà
67. 고집이 세다: Sự cố chấp
68. 차분하다 bình tĩnh, điềm tĩnh
69. 성격이 급하다 vội vàng, gấp gáp
70. 적극적이다 tích cực
71. 소극적이다 tiêu cực
72. 사교적이다 dễ gần, thân thiện, có tài xã giao
73. 내성적이다 nội tâm,trầm lắng
74. 재주가 많다 nhiều tài, có tài
75. 유머 감각이 있다 có tính vui nhộn, thích pha trò
76. 부지런하다 chăm chỉ
77. 게으르다 lười biếng
78. 믿음직하다: Sự đáng tin cậy
79. 이해심이 많다 dễ thông cảm, bao dung
80. 말이 많다 nói nhiều
81. 정이 많다 giàu tình cảm.
82. 책임감이 강하다 có trách nhiệm cao
83. 눈이 높다 sáng suốt, tiêu chuẩn cao
84. 발이 넓다 quan hệ rộng
85. 입이 무겁다 ít nói, trầm lắng
86. 입이 가볍다 nói nhiều
87. 귀가 얇다 cả tin
88. 환전하다 đổi tiền
89. 생각이 깊다 suy nghĩ sâu sắc
90. 마음이 넓다 rộng lượng
91. 성실하다 thành thật
92. 대출하다 vay tiền
93. 가벼운 운동을 하다 vận động nhẹ nhàng
94. 활발하다 hoạt bát
95. 명랑하다 sáng sủa, rạng rỡ, vui vẻ
96. 밝다 sáng sủa
97. 깨뜨리다 làm vỡ
98. 오해하다 hiểu lầm
99. 떨어뜨리다 làm rơi
100. 문제가 생기다 có vấn đề nảy sinh.