Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 3
1. 변명하다 biện minh, giải thích (biện minh)
2. 양해를 구하다 mong sự thông cảm
3. 핑계를 대다 lấy cớ
4. 잊어버리다 quên mất
5. 혯갈리다 lẫn lộn
6. 착각하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng
7. 깜빡하다 quên khuấy mất
8. 생각이 나다 nghĩ ra, nhớ ra
9. 건망중이 있다: đãng trí, quên
10. 갑자기 bất ngờ
11. 강력 접착제 keo tăng lực
12. 경로석 ghế dành cho người già
13. 곰곰이 cẩn thận kỹ càng
14. 과제 bài tập
15. 기억하다 Sự ghi nhớ
16. 누구든지 bất kỳ ai
17. 막다 chặn lại
18. 개인 주택 nhà riêng
19. 연립주택 nhà tập thể
20. 다세대주택 nhà có nhiều thế hệ cùng sống
21. 원룸 phòng đơn khép kín
22. 고시원 nhà ở cho hs học thi (khảo thí viện )
23. 월세 thuê trả tiền theo tháng
24. 하숙 nhà trọ (hạ túc)
25. 자취 ở trọ được phép nấu ăn
26. 부동산 소개소(중개서): Văn phòng kinh doanh bất động sản
27. 계약서 bản hợp đồng (Kế ước thư)
28. 계약금 tiền hợp đồng (Kế ước kim)
29. 보증금 tiền đặt cọc (bảo chứng kim)
30. 이사 chuyển nhà (di xã)
31. 이삿짐những đồ dùng cần chuyển
32. 이삿짐센터 dịch vụ chuyển nhà
33. 포장이사 chuyển nhà trọn gói
34. 집을 구하다 tìm nhà
35. 집이 나가다 nhà được bán
36. 계약하다 ký hợp đồng
37. 짐을 풀다 tháo, dỡ đồ
38. 징을 정리하다 Sắp xếp đồ đạc
39. 보일러 nồi hơi
40. 남양집 nhà hướng Nam
41. 주차장 nhà để xe (Trú xa trường)
42. 만족하다 Thoải mái, hài lòng, thỏa mãn
43. 델타 vùng châu thổ
44. 유적지 khu di thích (di tích địa)
45. 사잘 chùa chiền
46. 온천 suối nước nóng (ôn tuyền)
47. 냉천 suối nước lạnh (lãnh tuyền)
48. 황천 suối vàng (hoàng tuyền)
49. 국내 여행 du lịch trong nước
50. 해외 여행 du lịch nước ngoài
51. 배낭 여행 du lịch balo
52. 수학여행 du lịch thực tế
53. 신혼여행 tuần trăng mật (Tân hôn du hành)
54. 패키지여행: du lịch trọn gói
55. 크루즈 여행: du lịch bằng đường biển
56. 여행 상품 tua du lịch
57. 여행지 địa điểm du lịch
58. 여행 일정 lịch trình du lịch
59. 계획을 세우다 lập kế hoạch
60. 예약하다Đặt chỗ trước
61. 일정을 짜다 lập lịch trình
62. 변경하다 thay đổi (biến cảnh)
63. 취소하다 hủy bỏ (thủ tiêu)
64. 출국하다 xuất cảnh
65. 입국하다 nhập cảnh
66. 여권 hộ chiếu
67. 비자visa sang nước ngoài
68. 항공권 vé máy bay
69. 여행자수표 ngân phiếu du lịch
70. 무조건 vô điều kiện
71. 고민이 생기다 có nỗi lo
72. 고민을 해결하다 giải quyết nỗi lo (고민 Khổ muộn)
73. 갈등을 겪다 trải qua mâu thuẫn
74. 관점Quan điểm
75. 관찰 Quan sát, theo dõi
76. 광경 Quang cảnh, cảnh tượng
77. 괜히 Vô ích, vô nghĩa
78. 괴로움 Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ
79. 괴롭다 Đau đớn, thống khổ
80. 괴롭히다 Làm phiền lòng
81. 굉장하다 To, lớn, rất
82. 교육비 Tiền học phí (giáo dục phí)
83. 교육자 Nhà giáo dục (giáo dục tử)
84. 교장Hiệu trưởng (giáo trưởng)
85. 교재Tài liệu học tập (giáo tài)
86. 교체Sự thay đổi
87. 교통수단 Phương tiện giao thông
88. 교통편 Phương tiện giao thông
89. 교포 Kiều bào ở nước ngoài (kiều bào)
90. 교훈 Giáo huấn
91. 구경거리 Thứ để thăm quan
92. 구르다Giẫm, cuốn, cuộn trong
93. 구매 Sự mua bán, sự tậu được (cầu mại)
94. 구별 Phân biệt, Phân chia
95. 구부리다 Uốn, Gập, Uốn cong
96. 구분 Phân chia, phân biệt, Tiết diện, lát cắt
97. 구성Cấu tạo, hình thành, sự tổ chức (cấu thành)
98. 구세대 Đời cũ, thế hệ cũ
99. 구속 Sự hạn chế, sự giới hạn
100. 구수하다 Ngon, vừa miệng