Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 4

Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 4

Từ vựng topik 2 hay gặp nhất - phần 4

1. 구역Khu vực

2. 구입Nhập, Mua (cầu nhập)

3. 구조 Cấu tạo, cứu trợ

4. 구조대Đội cứu trợ (cứu trợ đội)

5. 구체적 Tính cụ thể, chi tiết (cụ thể tính)

6. 국가Nhà nước, quốc gia, quốc ca

7. 국경일 Ngày quốc khánh (Quốc Khánh Nhật)

8. 국내선 Tuyến trong nước, tuyến bay nội địa ( sân bay) – Quốc nội tuyến

9. 국립 Quốc lập, quốc gia

10. 국물 Nước súp, nước canh

11. 국민 Quốc dân, cá nhân

12. 국산 Hàng nội địa, sản phẩm trong nước

13. 국외Ngoại quốc, bề ngoài (quốc ngoại)

14. 국제결혼 Kết hôn với người nước ngoài

15. 국제선 Tuyến quốc tế, Tuyến bay quốc tế (Quốc tế tuyến)

16. 국제화 Quốc tế hóa (Quốc tế hóa)

17. 국화 Hoa cúc

18. 국회 Quốc hội

19. 군대Quân đội

20. 군데 Nơi, chốn, điểm, vùng

21. 굳어지다Trở nên cứng, trở nên rắn

22. 굳이 Một cách vững chãi, tích cực, tuyệt đối

23. 굽히다 Làm cho khuất phục, bẻ cong

24. 권력Quyền lực

25. 권리 Quyền lợi, quyền sở hữu, đặc lợi

26. 권위 Quyền uy, sự uy nghiêm

27. 권유 Sự khuyên nhủ, sự thuyết phục

28. 권하다 Tiến cử, khuyên bảo, khuyên nhủ

29. 귀가 Sự trở về nhà

30. 귀국 Trở về nước (quy quốc)

31. 귀신Ma quỷ

32. 귀중하다Quý trọng, quý giá, quý báu, quý hiếm

33. 귀하 Quý ông, quý ngài

34. 귀하다 Quý hiếm, quý trọng, cao quý

35. 규모 Quy mô

36. 규정Quy tắc

37. 규칙적 Có tính quy tắc

38. 균형 Sự thăng bằng , cân bằng, cán cân

39. 그나마 Tuy thế mà, ngay cả vậy, thậm chí vậy

40. 그럭저럭 Cách này hay cách khác, bằng mọi cách trong khi chờ đợi

41. 그런대로 Cứ thế, cứ như thế, vừa đủ

42. 그렇지 . Đúng thế, đúng vậy

43. 그야말로 Thực gia, thật sự, chính cái đó

44. 그저 Suốt, không có lý do, vu vơ

45. 그제 Hai ba hôm trước, mấy hôm trước

46. 그제야 Đến lúc đó mới

47. 그중 Trong số những cái đó

48. 극복Sự khắc phục, sự chinh phục, sự vượt qua

49. 극히 cực kỳ, rất

50. 근거 Căn cứ, cơ sở, nền tảng

51. 근교 Vùng ngoại thành, lân cận, vùng ngoại ô

52. 근래 Gần đây, những ngày gần đây, vừa qua

53. 근로자 Người lao động (cần lao tử)

54. 근본 Cơ sở, căn nguyên (căn bản)

55. 금년 Năm nay (kim niên)

56. 금액 Số tiền (kim ngạch)

57. 금연Cấm hút thuốc (cấm yên)

58. 금융 Tài chính, tiền tệ

59. 금하다02 Kiềm chế, kiêng, Cấm

60. 급격히 Một cách nhanh chóng, một cách mau lẹ

61. 급속히 Một cách nhanh chóng, Mau lẹ, cấp tốc

62. 급증 Tăng nhanh (cấp tăng)

63. 기계Máy móc (cơ giới)

64. 기억력 Sức nhớ, trí nhớ (ký ức lực)

65. 마찰력 lực ma sát (ma sát lực)

66. 상상력 trí tưởng tượng (tưởng tượng lực)

67. 관찰력 khả năng quan sát (quan sát lực)

68. 수력 sức đẩy của nước (thủy lực)

69. 풍력 sức gió (phong lực)

70. 재력sức mạnh tài chính (tài lực)

71. 끼어들다 Chen vào, chen ngang vào

72. 끼우다Đặt, cài đặt, bố trí, nắp đặt

73. 끼이다Nhồi, nhét, kẹp vào giữa, ép chặt, dính

74. 끼치다Sự rùng mình, sởn gáy, Làm lo lắng, ảnh hưởng

75. 학기: học kỳ

76. 과목: môn học

77. 학점: học phần (Học điểm)

78. 휴강: nghỉ dạy, ngừng dạy (hưu giảng)

79. 종강: kết thúc khóa, môn (tống giảng)

80. 중간고사: cuộc thi giữa kỳ

81. 기말고사: cuộc thi cuối kỳ (Kỳ mạt khảo tra)

82. 조교: trợ giảng (Trợ giáo)

83. 수강하다: Thụ giảng, dung nạp kiến thức

84. 수강 신청하다: việc đăng ký học

85. 강의를 듣다 nghe giảng

86. 청강하다: việc nghe giảng (thính giảng)

87. 보고서를 제출하다: nộp báo cáo

88. 등록금: tiền để đăng ký học (đăng lục kim)

89. 신학기: Học kỳ mới (tân học kỳ)

90. 새내기=신입생: Những học sinh mới (tân nhập sinh)

91. 재학생: Học sinh đang học (tại học sinh)

92. 졸업생: học sinh đã tốt nghiệp (tốt nghiệp sinh)

93. 입학하다 nhập học

94. 졸업하다 tốt nghiệp

95. 등록하다 đăng ký (đăng lục)

96. 장학금을 받다 được học bổng

97. 입학식 lễ nhập học

98. 오리엔테이션 giới thiệu định hướng

99. 졸업식 lễ tốt nghiệp

100. 체육대회 đại hội thể dục (thể dục đại hội).